Trường | TS HS đăng ký | Tổng số đỗ | Nữ | Dân tộc | Thường trú thị trấn |
---|---|---|---|---|---|
& THCS Nga Hoàng | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 |
Đồng Lạc | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Đồng Thịnh | 27 | 19 | 14 | 12 | 9 |
Hương Lung | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Hưng Long | 49 | 38 | 20 | 29 | 11 |
Mỹ Lương | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Nga Hoàng | 4 | 2 | 1 | 4 | 0 |
Phúc Khánh | 11 | 8 | 7 | 8 | 3 |
Thị trấn | 205 | 72 | 109 | 106 | 137 |
Thượng Long | 18 | 12 | 8 | 11 | 5 |
Trung Sơn | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Xuân Thủy | 8 | 3 | 3 | 5 | 0 |
Xuân Viên | 5 | 4 | 1 | 1 | 1 |