THÔNG BÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA 5 MÔN GIỮA KỲ 2 NĂM HỌC 2024-2025
Căn cứ kết quả kiểm tra giữa kỳ II với 5 môn tập trung (K678), các HS có tên dưới đây có môn, có điểm KT dưới 5. Các học sinh này nhà trường sẽ gửi thông báo cho phụ huynh.
Yêu cầu:
- Yêu cầu GVBM các môn kiểm tra lại—Nếu có sai sót thông báo lại cho Hiệu trưởng trước 20 giờ 00 ngày thứ 2 tuần sau (7/4)
- Sáng 8/4 (Thứ 3) GVCN nhận tư vấn phòng gửi thông báo: viết tên phụ huynh gửi phụ huynh VÀ làm việc, trao đổi với PH
- GVBM có trách nhiệm phối hợp với GVCN, PH để hỗ trợ HS tiến bộ.
TT |
Họ và tên |
Mã học sinh |
Lớp |
Toán |
Văn |
Anh |
KHTN |
LS&ĐL |
Số môn điểm dưới 5 |
1 |
Hà Gia Phúc |
4773056070 |
8C |
5.3 |
4.5 |
6.5 |
5.7 |
6.3 |
1 |
2 |
Hà Minh Hoàng |
4773056058 |
8C |
6.3 |
4.3 |
5.0 |
5.3 |
6.5 |
1 |
3 |
Hoàng Gia Bảo |
4773056051 |
8C |
5.8 |
6.5 |
4.5 |
6.4 |
7.8 |
1 |
4 |
Lê Nguyên Sơn Tùng |
4773056073 |
8C |
6.5 |
5.8 |
4.5 |
7.5 |
8.0 |
1 |
5 |
Nguyễn Đăng Thành |
4773056074 |
8C |
6.0 |
3.5 |
5.5 |
5.9 |
6.8 |
1 |
6 |
Nguyễn Đình Hoàng Thiên |
4773056075 |
8C |
6.8 |
5.8 |
4.8 |
5.6 |
7.8 |
1 |
7 |
Nguyễn Mạnh Trường |
4773056079 |
8C |
7.0 |
4.8 |
5.0 |
7.7 |
7.0 |
1 |
8 |
Trần Hoàng Thái Linh |
4773056065 |
8C |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
6.6 |
9.3 |
1 |
9 |
Nguyễn Gia Khánh |
4773056062 |
8C |
5.3 |
2.8 |
4.0 |
5.1 |
6.0 |
2 |
10 |
Nguyễn Minh Hoàng |
4773056060 |
8C |
6.0 |
5.0 |
4.5 |
6.7 |
4.8 |
2 |
11 |
Phạm Anh Thư |
4773056076 |
8C |
3.8 |
4.3 |
4.0 |
5.8 |
7.0 |
3 |
12 |
Bùi Thanh Tùng |
4773056045 |
8B |
6.0 |
5.5 |
4.5 |
7.3 |
7.5 |
1 |
13 |
Hoàng Thị Cẩm Ly |
4773056037 |
8B |
5.3 |
6.3 |
4.0 |
7.0 |
7.8 |
1 |
14 |
Nguyễn Văn Anh |
4773056022 |
8B |
6.0 |
5.5 |
4.5 |
7.3 |
8.5 |
1 |
15 |
Hoàng Quốc Tuấn |
511033529 |
7C |
8.5 |
7.3 |
4.8 |
8.0 |
8.5 |
1 |
16 |
Bùi Duy Phúc |
511033434 |
7B |
8.3 |
4.0 |
8.5 |
7.3 |
7.3 |
1 |
17 |
Hoàng Minh Cường |
511022726 |
7A |
8.3 |
4.8 |
5.8 |
6.6 |
6.8 |
1 |
18 |
Nguyễn Hiền Minh |
51102735 |
7A |
6.0 |
6.3 |
6.5 |
4.9 |
7.3 |
1 |
19 |
Nguyễn Tùng Dương |
51102727 |
7A |
4.3 |
4.3 |
3.8 |
6.4 |
5.3 |
3 |
20 |
Dương Thái Bảo |
54065181 |
6B |
8.0 |
6.5 |
4.5 |
7.0 |
6.5 |
1 |
21 |
Kiều Ngọc Anh |
54065182 |
6B |
4.8 |
7.5 |
6.0 |
6.1 |
8.3 |
1 |
22 |
Nguyễn Gia Huy |
54065184 |
6B |
4.8 |
7.0 |
6.3 |
6.6 |
8.8 |
1 |
23 |
Nguyễn Nam Hải |
54065178 |
6B |
5.5 |
6.5 |
5.3 |
4.8 |
6.0 |
1 |
24 |
Nguyễn Xuân Phúc |
54065212 |
6B |
6.8 |
5.5 |
4.8 |
5.9 |
5.0 |
1 |
25 |
Triệu Hoàng Mỹ |
54065204 |
6B |
4.5 |
8.0 |
6.3 |
7.7 |
8.5 |
1 |
26 |
Nguyễn Hoàng Trường Giang |
54065149 |
6A |
8.5 |
6.0 |
4.0 |
6.9 |
6.3 |
1 |
Tổng số học sinh từng lớp: 6A: 1, 6B: 6, 7A: 3, 7B: 1, 7C: 1, 8B: 3, 8C: 11 (Khối 6: 7; Khối 7: 5; Khối 8: 14. Ts: 26 HS;)
|