Trường | TS HS đăng ký | Tổng số đỗ | Nữ | Dân tộc | Thường trú thị trấn |
---|---|---|---|---|---|
Đồng Thịnh | 12 | 4 | 7 | 9 | 0 |
Hương Lung | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Hưng Long | 29 | 18 | 8 | 24 | 1 |
Nga Hoàng | 4 | 2 | 1 | 4 | 0 |
Phúc Khánh | 7 | 4 | 4 | 7 | 0 |
Thị trấn | 117 | 72 | 66 | 83 | 91 |
Thượng Long | 10 | 4 | 7 | 10 | 0 |
Trung Sơn | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Xuân Thủy | 6 | 1 | 1 | 5 | 0 |
Xuân Viên | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |