THỐNG KÊ ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP 9 THCS 2 NĂM HỌC-TÍNH TB CỦA 8 MÔN

Stt Trường Năm học 2017-2018 Năm học 2018-2019 Tăng giảm XT Tăng giảm Điểm TB
Số thi ĐTBm
HK1
Điểm khảo sát Số thi ĐTBm
HK1
Điểm khảo sát
Điểm <3,5 3,5<=Điểm <5,0 5,0<=Điểm <6,5 6,5<=Điểm <8,0 8,0>=Điểm TB XT Điểm <3,5 3,5<=Điểm <5,0 5,0<=Điểm <6,5 6,5<=Điểm <8,0 8,0>=Điểm TB XT
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
1 THCS Thị trấn II 58 7,29     12 20,7 37 63,8 9 15,5     5,62 10 61 7,10     12 19,7 28 45,9 21 34,4     5,97 14 Giảm: 4 bậc 0,35
2 DTNT Yên Lập 53 6,82 1 1,9 33 62,3 17 32,1 2 3,8     4,69 56 53 6,52 3 5,7 22 41,5 21 39,6 7 13,2     5,11 52 Tăng: 4 bậc 0,43
3 THCS Minh Hòa 61 6,01 12 19,7 41 67,2 8 13,1         4,14 139 55 5,97 17 30,9 28 50,9 8 14,5 2 3,6     4,16 212 Giảm: 73 bậc 0,03
4 THCS Mỹ Lung 53 6,30 16 30,2 30 56,6 6 11,3 1 1,9     4,07 151 57 6,12 14 24,6 32 56,1 11 19,3         4,16 213 Giảm: 62 bậc 0,09
5 THCS Hưng Long 50 6,40 14 28,0 31 62,0 5 10,0         3,86 191 68 6,30 15 22,1 38 55,9 14 20,6 1 1,5     4,21 201 Giảm: 10 bậc 0,35
6 THCS Lương Sơn 126 6,15 53 42,1 59 46,8 12 9,5 2 1,6     3,80 202 125 6,06 32 25,6 59 47,2 28 22,4 6 4,8     4,29 194 Tăng: 8 bậc 0,49
7 THCS Ngọc Đồng 43 6,26 14 32,6 27 62,8 2 4,7         3,79 204 28 6,16 5 17,9 20 71,4 3 10,7         4,05 223 Giảm: 19 bậc 0,26
8 THCS Mỹ Lương 72 6,25 31 43,1 35 48,6 6 8,3         3,77 205 70 5,85 25 35,7 32 45,7 10 14,3 3 4,3     4,11 221 Giảm: 16 bậc 0,34
9 THCS Đồng Lạc 58 6,14 24 41,4 32 55,2 2 3,4         3,65 223 50 5,81 22 44,0 25 50,0 3 6,0         3,69 245 Giảm: 22 bậc 0,04
10 THCS Xuân An 51 5,95 25 49,0 21 41,2 5 9,8         3,63 224 43 5,58 18 41,9 25 58,1             3,66 246 Giảm: 22 bậc 0,04
11 THCS Xuân Thủy 60 6,17 33 55,0 22 36,7 5 8,3         3,55 233 68 5,76 26 38,2 30 44,1 11 16,2     1 1,5 3,99 228 Tăng: 5 bậc 0,44
12 THCS Xuân Viên 68 5,97 31 45,6 36 52,9 1 1,5         3,54 234 51 5,78 12 23,5 32 62,7 7 13,7         4,02 226 Tăng: 8 bậc 0,48
13 THCS Phúc Khánh 78 6,21 43 55,1 30 38,5 5 6,4         3,45 246 68 5,82 25 36,8 34 50,0 6 8,8 3 4,4     3,94 232 Tăng: 14 bậc 0,49
14 THCS Nga Hoàng 16 6,03 11 68,8 5 31,3             3,44 247 16 5,78 1 6,3 12 75,0 3 18,8         4,47 159 Tăng: 88 bậc 1,03
15 THCS Ngọc Lập 78 6,61 45 57,7 28 35,9 5 6,4         3,43 248 71 5,67 29 40,8 38 53,5 3 4,2 1 1,4     3,72 244 Tăng: 4 bậc 0,29
16 THCS Thượng Long 78 6,24 47 60,3 30 38,5 1 1,3         3,38 250 81 5,77 34 42,0 46 56,8 1 1,2         3,63 247 Tăng: 3 bậc 0,26
17 THCS Thị trấn I 48 6,47 28 58,3 19 39,6 1 2,1         3,37 251 72 5,68 35 48,6 37 51,4             3,50 254 Giảm: 3 bậc 0,13
18 THCS Đồng Thịnh 104 6,27 66 63,5 30 28,8 8 7,7         3,36 252 101 5,87 24 23,8 50 49,5 22 21,8 5 5,0     4,36 182 Tăng: 70 bậc 1,01
19 THCS Trung Sơn 48 6,10 35 72,9 13 27,1             3,17 258 68 5,64 43 63,2 23 33,8 2 2,9         3,39 256 Tăng: 2 bậc 0,22
Toàn huyện 1203 6,30 529 44,0 534 44,4 126 10,5 14 1,2     3,77 201 1206 5,96 380 31,5 595 49,3 181 15,0 49 4,1 1 0,1 4,13 202,6 Giảm: 1,3 bậc 0,36
Toàn tỉnh #### 6,62 4297 22,5 9349 48,9 4589 24 855 4,48 16 0,08 4,39   18546 6,23 2877 15,5 8252 44,5 5263 28,4 2013 10,9 141 0,76 4,79     0,41